Coding là gì? Giải thích siêu dễ hiểu cho người mới bắt đầu

 Bạn thường nghe nhắc đến "coding" ở khắp mọi nơi, từ công nghệ, phim ảnh đến các định hướng nghề nghiệp hot? Bạn tò mò không biết chính xác coding là gì mà lại quan trọng đến vậy? Đừng lo lắng nếu bạn là người mới hoàn toàn! Bài viết này sẽ giải thích cặn kẽ khái niệm coding, viết code, lập trình... bằng ngôn ngữ bình dân và ví dụ gần gũi nhất, giúp bạn hình dung rõ ràng thế giới thú vị đằng sau những dòng lệnh máy tính. Cùng bắt đầu khám phá nhé!

1. Coding là gì?

Coding, một cách đơn giản nhất, là hành động viết các chỉ dẫn (instructions) cho máy tính hiểu và thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Giống như bạn ra lệnh cho máy tính làm việc gì đó, nhưng bằng một ngôn ngữ đặc biệt mà nó có thể hiểu được.

Những chỉ dẫn này được viết theo quy tắc chặt chẽ của một ngôn ngữ lập trình nhất định. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một chương trình, ứng dụng, website hoặc một chức năng tự động nào đó. Coding là bước cơ bản để biến ý tưởng thành sản phẩm công nghệ.

Coding là gì

1.1. Tưởng tượng đơn giản: Coding giống như viết công thức nấu ăn cho máy tính

Hãy hình dung coding giống như việc bạn viết một công thức nấu ăn chi tiết. Máy tính chính là người đầu bếp, còn bạn là người viết công thức.

Công thức của bạn phải cực kỳ rõ ràng: cần những "nguyên liệu" (dữ liệu - data) nào, thực hiện "các bước" (lệnh - command) theo thứ tự nào, trong bao lâu, khi nào thì dừng lại.

Nếu công thức thiếu bước, sai liều lượng hoặc viết bằng ngôn ngữ người đầu bếp không hiểu (ví dụ, viết tiếng Anh cho người chỉ biết tiếng Việt), món ăn sẽ không thành công. Coding cũng vậy, cần chính xác và đúng "ngôn ngữ".

Ví dụ, để máy tính hiển thị chữ "Xin chào!" lên màn hình, bạn cần viết một dòng lệnh cụ thể bằng một ngôn ngữ như Python, ví dụ: print("Xin chào!"). Đó chính là một bước trong "công thức" của bạn.

1.2. Vậy "Code" là gì? "Mã nguồn" là gì?

Code (hay mã) là tập hợp các dòng lệnh, các chỉ dẫn được viết bằng một ngôn ngữ lập trình. Nó chính là nội dung chi tiết của "công thức nấu ăn" mà chúng ta vừa nói đến ở trên.

Mã nguồn (source code) là toàn bộ tập hợp các tệp (files) chứa code tạo nên một chương trình hoặc ứng dụng hoàn chỉnh. Nó giống như toàn bộ cuốn sách dạy nấu ăn, chứa nhiều công thức (code) khác nhau để tạo ra nhiều món ăn (chức năng).

Lập trình viên đọc, viết và chỉnh sửa mã nguồn để xây dựng và cải tiến phần mềm. Mã nguồn thường được quản lý cẩn thận để nhiều người có thể cùng làm việc trên một dự án.

1.3. "Viết code" (Writing code) thực chất là làm gì?

Viết code đơn giản là hành động gõ các dòng lệnh bằng một ngôn ngữ lập trình vào một trình soạn thảo văn bản hoặc môi trường phát triển. Đây là công việc cụ thể mà người làm coding (coder) thực hiện hàng ngày.

Hành động này đòi hỏi sự tập trung, hiểu biết về cú pháp (syntax) của ngôn ngữ đang dùng và logic để giải quyết vấn đề. Kết quả của việc viết code chính là tạo ra các đoạn mã (code) hình thành nên mã nguồn.

2. Coding và Lập trình (Programming) khác nhau như thế nào?

Coding là hành động viết mã, còn Lập trình (Programming) là một quá trình rộng lớn hơn bao gồm cả việc thiết kế, phân tích, viết code, kiểm thử và bảo trì phần mềm. Coding chỉ là một bước trong toàn bộ quy trình lập trình.

Nhiều người thường dùng hai thuật ngữ này thay thế cho nhau, đặc biệt là người mới. Tuy nhiên, hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn có cái nhìn đầy đủ hơn về công việc phát triển phần mềm.

2.1. Coding: Tập trung vào việc "viết" các dòng lệnh

Như đã định nghĩa, coding tập trung chủ yếu vào việc chuyển đổi logic, các yêu cầu hoặc thuật toán đã được thiết kế thành các dòng lệnh cụ thể mà máy tính có thể hiểu được.

Người thực hiện coding (coder) cần nắm vững cú pháp của ít nhất một ngôn ngữ lập trình và có khả năng dịch các ý tưởng thành mã lệnh một cách chính xác. Đây là bước thực thi quan trọng.

2.2. Lập trình: Bức tranh lớn hơn (bao gồm cả thiết kế, phân tích, gỡ lỗi...)

Lập trình (Programming) là một quy trình toàn diện hơn nhiều. Nó bắt đầu từ việc phân tích yêu cầu của người dùng hoặc bài toán cần giải quyết.

Sau đó là giai đoạn thiết kế giải pháp, bao gồm việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu, xây dựng thuật toán (algorithm) - tức là kế hoạch chi tiết các bước giải quyết vấn đề.

Tiếp theo mới đến bước coding - viết mã dựa trên thiết kế. Sau khi có code, lập trình viên phải kiểm thử (testing) để tìm lỗi (bugs) và gỡ lỗi (debugging) để sửa chúng.

Cuối cùng là triển khai (deployment) sản phẩm và bảo trì (maintenance) - cập nhật, sửa lỗi phát sinh sau khi đưa vào sử dụng. Một lập trình viên (programmer/developer) thường tham gia vào nhiều hoặc tất cả các giai đoạn này.

2.3. Tóm lại đơn giản: Coding là một phần quan trọng của Lập trình

Hãy tưởng tượng Lập trình giống như việc xây dựng một ngôi nhà hoàn chỉnh. Quá trình này bao gồm việc thiết kế bản vẽ (phân tích, thiết kế), chuẩn bị vật liệu, xây móng, xây tường (coding), lắp đặt điện nước, hoàn thiện nội thất (testing, debugging) và cuối cùng là bàn giao nhà (deployment).

Trong đó, coding giống như công đoạn xây tường, xếp từng viên gạch (viết từng dòng lệnh) theo đúng bản thiết kế. Nó rất quan trọng, nhưng chỉ là một phần của bức tranh tổng thể "xây nhà" (lập trình).

3. Tại sao Coding lại quan trọng? Lợi ích khi học Coding là gì?

Coding quan trọng vì nó là nền tảng tạo ra mọi sản phẩm công nghệ số, giúp rèn luyện tư duy logic, giải quyết vấn đề và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Hiểu biết về coding giúp chúng ta làm chủ công nghệ thay vì chỉ sử dụng.

Trong kỷ nguyên số hóa mạnh mẽ như năm 2025, kỹ năng coding ngày càng trở nên giá trị, không chỉ với lập trình viên chuyên nghiệp mà còn với nhiều ngành nghề khác.

3.1. Tạo ra "thế giới số": Website, Ứng dụng di động, Game,...

Hầu hết mọi thứ bạn tương tác trên mạng hoặc thiết bị điện tử đều được tạo ra từ code. Từ website tin tức bạn đọc mỗi sáng (như VnExpress, Tuổi Trẻ), mạng xã hội bạn lướt (Facebook, Zalo, TikTok), đến các ứng dụng ngân hàng tiện lợi trên điện thoại.

Các trò chơi điện tử từ đơn giản đến phức tạp, các phần mềm văn phòng (Word, Excel), hệ điều hành (Windows, macOS, Android, iOS), thậm chí cả hệ thống điều khiển trong ô tô, nhà thông minh... tất cả đều cần đến coding. Học coding cho bạn khả năng tự tạo ra những sản phẩm này.

3.2. Rèn luyện siêu năng lực: Tư duy logic và giải quyết vấn đề

Viết code đòi hỏi bạn phải suy nghĩ một cách có hệ thống và chia nhỏ các vấn đề lớn thành những bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Quá trình này giúp rèn luyện tư duy logic cực kỳ hiệu quả.

Khi chương trình gặp lỗi (bug), bạn phải học cách phân tích, truy tìm nguyên nhân và đưa ra giải pháp sửa chữa (debug). Đây chính là thực hành kỹ năng giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và thường xuyên. Những kỹ năng này hữu ích trong mọi khía cạnh cuộc sống, không chỉ trong lập trình.

3.3. Mở ra cánh cửa nghề nghiệp hấp dẫn trong ngành CNTT

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) luôn trong tình trạng "khát" nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là các lập trình viên có kỹ năng. Tính đến năm 2025, nhu cầu này vẫn tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ ở Việt Nam và trên thế giới.

Biết coding mở ra nhiều lựa chọn nghề nghiệp như: Lập trình viên Web (Web Developer), Lập trình viên ứng dụng di động (Mobile Developer), Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst), Kỹ sư kiểm thử phần mềm (QA/QC Engineer), và nhiều vị trí khác với mức thu nhập cạnh tranh và môi trường làm việc năng động.

3.4. Giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ bạn dùng hàng ngày

Ngay cả khi không theo đuổi sự nghiệp lập trình, việc hiểu biết cơ bản về coding cũng giúp bạn không còn cảm thấy công nghệ là một "hộp đen" bí ẩn.

Bạn sẽ hiểu cách website hoạt động, tại sao ứng dụng lại có thể làm được những điều kỳ diệu, hoặc cách dữ liệu của bạn được xử lý. Kiến thức này giúp bạn sử dụng công nghệ thông minh hơn, an toàn hơn và thậm chí là tự tin hơn khi tương tác với thế giới số.

Coding là gì

4. Coding hoạt động như thế nào? (Khám phá các khái niệm cốt lõi)

Coding hoạt động bằng cách sử dụng một ngôn ngữ lập trình để viết ra các chỉ dẫn (mã nguồn), sau đó mã nguồn này được dịch sang ngôn ngữ máy để máy tính có thể hiểu và thực thi. Quá trình này cần một số khái niệm then chốt.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình, thuật toán, cú pháp và cách máy tính thực thi mã nguồn.

4.1. Ngôn ngữ lập trình: "Tiếng nói chung" giữa người và máy

Ngôn ngữ lập trình (programming language) là một bộ quy tắc gồm từ vựng và cú pháp dùng để viết các chỉ dẫn cho máy tính. Nó là cầu nối giúp con người (với tư duy logic) giao tiếp yêu cầu của mình cho máy tính (chỉ hiểu mã nhị phân 0 và 1).

Có hàng trăm ngôn ngữ lập trình khác nhau, mỗi ngôn ngữ có điểm mạnh, điểm yếu và phù hợp với các loại nhiệm vụ khác nhau. Ví dụ, có ngôn ngữ chuyên dùng để làm web, ngôn ngữ chuyên cho phân tích dữ liệu, ngôn ngữ cho ứng dụng di động...

4.1.1. Vài ví dụ ngôn ngữ lập trình phổ biến cho người mới (Python, JavaScript,...)

  • Python: Thường được khuyên dùng cho người mới bắt đầu vì cú pháp sáng sủa, dễ đọc, gần với ngôn ngữ tự nhiên. Python rất đa năng, dùng được trong phát triển web, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa...
  • JavaScript: Là ngôn ngữ không thể thiếu cho phát triển web front-end (những gì người dùng nhìn thấy và tương tác trên trình duyệt). Hiện nay JavaScript cũng rất mạnh ở back-end (phía máy chủ) với Node.js và cả ứng dụng di động.
  • Java: Một ngôn ngữ mạnh mẽ, phổ biến trong các doanh nghiệp lớn, phát triển ứng dụng Android gốc và các hệ thống phức tạp. Cú pháp chặt chẽ hơn Python.

Ngoài ra còn có C++, C#, PHP, Ruby... Việc lựa chọn ngôn ngữ đầu tiên phụ thuộc vào mục tiêu học coding của bạn.

4.2. Thuật toán (Algorithm): "Bản kế hoạch chi tiết" trước khi viết code

Thuật toán (hay giải thuật) là một tập hợp các bước hữu hạn, được định nghĩa rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Nó giống như bản kế hoạch chi tiết các bước cần làm trước khi bắt tay vào nấu ăn (viết code).

Trước khi viết code cho một chức năng phức tạp, lập trình viên cần nghĩ ra thuật toán - cách tốt nhất để đạt được kết quả mong muốn. Ví dụ: thuật toán để sắp xếp một danh sách tên theo thứ tự ABC, thuật toán tìm đường đi ngắn nhất trên bản đồ...

4.3. Cú pháp (Syntax): "Ngữ pháp" của ngôn ngữ lập trình

Cú pháp (syntax) là tập hợp các quy tắc về cách viết các câu lệnh trong một ngôn ngữ lập trình sao cho hợp lệ và máy tính có thể hiểu được. Nó tương tự như ngữ pháp trong ngôn ngữ tự nhiên (tiếng Việt, tiếng Anh).

Máy tính rất khó tính, chỉ cần sai một dấu chấm, dấu phẩy hay viết sai tên lệnh là chương trình sẽ báo lỗi và không chạy được. Ví dụ, trong Python, để in chữ ra màn hình, bạn phải viết print("...") chứ không phải Print("...") hay prnt("..."). Mỗi ngôn ngữ có bộ cú pháp riêng.

4.4. Từ Code đến Chương trình: Quá trình biên dịch và thông dịch

Máy tính chỉ hiểu được mã máy (machine code) - dạng mã nhị phân 0 và 1. Mã nguồn mà lập trình viên viết bằng các ngôn ngữ lập trình (như Python, Java) cần được "dịch" sang mã máy. Có hai cách dịch chính:

  • Biên dịch (Compilation): Trình biên dịch (compiler) sẽ dịch toàn bộ mã nguồn sang mã máy một lần duy nhất, tạo ra một tệp thực thi (executable file). Sau đó bạn có thể chạy tệp này nhiều lần mà không cần dịch lại. Ví dụ: Ngôn ngữ C++, Java.
  • Thông dịch (Interpretation): Trình thông dịch (interpreter) sẽ đọc mã nguồn và thực thi từng dòng lệnh một. Nó không tạo ra tệp thực thi riêng biệt. Mỗi lần chạy chương trình là một lần dịch. Ví dụ: Ngôn ngữ Python, JavaScript.

Cả hai cách đều giúp máy tính hiểu và chạy được chương trình bạn viết.

5. Ai có thể học Coding? Có thực sự khó như lời đồn?

Tin vui là bất kỳ ai có sự hứng thú, kiên nhẫn và quyết tâm đều có thể học coding. Coding không giới hạn độ tuổi, giới tính hay nền tảng học vấn trước đó.

Nhiều người thường nghĩ coding rất khó và chỉ dành cho "thiên tài" hay người cực giỏi Toán. Thực tế không hẳn như vậy. Đúng là coding có những thử thách, nhưng nó dễ tiếp cận hơn bạn tưởng.

5.1. Tin vui: Coding dành cho tất cả mọi người!

Từ trẻ em (với các công cụ coding trực quan như Scratch, Code.org), học sinh, sinh viên, người đang đi làm muốn chuyển ngành, đến cả người lớn tuổi muốn khám phá điều mới... đều có thể bắt đầu học coding.

Quan trọng nhất là bạn có sự tò mò muốn tìm hiểu cách máy tính hoạt động và mong muốn tạo ra thứ gì đó bằng công nghệ hay không. Cộng đồng lập trình cũng rất lớn và sẵn sàng hỗ trợ người mới.

5.2. Giải mã lầm tưởng: Học coding có cần phải siêu giỏi Toán không?

Không, bạn không cần phải là một thiên tài toán học để học coding. Mặc dù có một số lĩnh vực chuyên sâu như đồ họa máy tính, AI, hay phân tích dữ liệu phức tạp đòi hỏi nền tảng toán tốt, nhưng đa số các công việc coding thông thường (như làm web, app) thì không.

Điều quan trọng hơn toán học phức tạp chính là tư duy logic - khả năng suy nghĩ mạch lạc, chia nhỏ vấn đề, và tìm ra các bước giải quyết hợp lý. Kỹ năng này có thể rèn luyện được qua quá trình học và thực hành coding.

5.3. Những "gia vị" cần có: Sự kiên nhẫn, tò mò và không ngại lỗi

Học coding là một hành trình, không phải đích đến trong một sớm một chiều. Bạn sẽ cần:

  • Sự kiên nhẫn: Sẽ có lúc bạn gặp lỗi (bug) mà không biết sửa thế nào, hoặc một khái niệm khó hiểu mãi không thông. Kiên nhẫn tìm tòi, thử nghiệm là chìa khóa.
  • Tính tò mò: Luôn đặt câu hỏi "Tại sao?", "Làm thế nào?". Công nghệ thay đổi liên tục, sự tò mò giúp bạn không ngừng học hỏi.
  • Không ngại lỗi: Lỗi là chuyện bình thường trong coding. Xem lỗi như một cơ hội để học hỏi và hiểu sâu hơn vấn đề, thay vì nản lòng.
  • Chú ý đến chi tiết: Như đã nói, chỉ một lỗi nhỏ về cú pháp cũng có thể khiến chương trình không chạy.
Coding là gì

6. "Em muốn học Coding!" - Vậy bắt đầu từ đâu và như thế nào?

Để bắt đầu học coding hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là xác định rõ mục tiêu của bạn: Bạn muốn học coding để làm gì? Điều này sẽ định hướng việc chọn ngôn ngữ và lộ trình học phù hợp.

Sau khi có mục tiêu, bạn có thể tìm kiếm ngôn ngữ, tài liệu, khóa học và bắt đầu thực hành. Dưới đây là các bước gợi ý:

6.1. Bước 1: Xác định mục tiêu - Bạn muốn tạo ra cái gì? (Web, game, app...)

Hãy tự hỏi: Bạn thích làm website đẹp mắt? Hay muốn tự tạo một ứng dụng di động tiện ích? Hoặc đam mê phát triển game? Hay đơn giản là muốn tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại trên máy tính?

Mục tiêu càng cụ thể càng tốt. Ví dụ: "Tôi muốn làm được một trang web giới thiệu bản thân đơn giản" hay "Tôi muốn viết một chương trình nhỏ để quản lý chi tiêu cá nhân".

6.2. Bước 2: Chọn "vũ khí" đầu tiên - Ngôn ngữ lập trình phù hợp

Dựa trên mục tiêu, bạn có thể chọn ngôn ngữ đầu tiên.

  • Muốn làm web (Front-end)? Bắt đầu với HTML, CSS (ngôn ngữ đánh dấu và tạo kiểu, không hẳn là lập trình) rồi đến JavaScript.
  • Muốn làm web (Back-end), tự động hóa, khoa học dữ liệu? Python là lựa chọn tuyệt vời cho người mới.
  • Muốn làm ứng dụng Android? Có thể cân nhắc Java hoặc Kotlin.
  • Muốn làm game? Có thể tìm hiểu C# (với Unity) hoặc C++ (với Unreal Engine).

Lời khuyên quan trọng: Hãy tập trung học thật tốt MỘT ngôn ngữ trước khi chuyển sang ngôn ngữ khác.

6.3. Bước 3: Tìm thầy học đạo - Các nguồn tài liệu, khóa học uy tín

Có vô vàn tài liệu để bạn học coding, cả miễn phí và trả phí:

  • Nền tảng học online: Codecademy, Coursera, edX, freeCodeCamp, Khan Academy, W3Schools (tiếng Anh), các nền tảng Việt Nam như FUNiX, CodeGym online, MindX online...
  • Sách và tài liệu: Tìm các sách nhập môn lập trình uy tín, đọc tài liệu chính thức (documentation) của ngôn ngữ bạn chọn.
  • Video tutorials: YouTube có rất nhiều kênh dạy lập trình chất lượng.
  • Trung tâm đào tạo offline: Nếu thích học trực tiếp, có thể tìm các trung tâm uy tín tại địa phương.

Hãy chọn nguồn học phù hợp với phong cách và ngân sách của bạn, ưu tiên các nguồn được đánh giá tốt từ cộng đồng.

6.4. Bước 4: Luyện công mỗi ngày - Thực hành, làm dự án nhỏ

Học lý thuyết thôi là chưa đủ. Coding là kỹ năng thực hành. Hãy:

  • Code mỗi ngày: Dù chỉ là 15-30 phút, việc luyện tập đều đặn giúp bạn nhớ lâu và tiến bộ nhanh hơn.
  • Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập trong khóa học hoặc sách.
  • Thử thách bản thân: Tham gia các trang web luyện code như CodeLearn, HackerRank, LeetCode (khi đã có kiến thức cơ bản).
  • Làm dự án cá nhân: Áp dụng kiến thức đã học để tự làm một sản phẩm nhỏ theo ý tưởng của bạn. Đây là cách học hiệu quả nhất.

6.5. Bước 5: Nhập hội anh hùng - Tham gia cộng đồng để học hỏi

Đừng học một mình! Hãy tham gia các cộng đồng lập trình:

  • Diễn đàn online: Stack Overflow là nơi hỏi đáp lớn nhất thế giới. Các group Facebook, Discord về lập trình cũng rất hữu ích.
  • GitHub: Nền tảng quản lý mã nguồn và hợp tác dự án. Bạn có thể xem code của người khác, đóng góp vào dự án mã nguồn mở.
  • Sự kiện, meetup: Tham gia các buổi offline (nếu có) để gặp gỡ, giao lưu và học hỏi từ những người đi trước.

Học hỏi từ cộng đồng giúp bạn giải đáp thắc mắc nhanh chóng, có thêm động lực và mở rộng mạng lưới quan hệ.

7. Kết luận: Coding không đáng sợ, hãy cứ mạnh dạn thử!

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đơn giản nhất về "coding là gì?". Nó không phải là điều gì quá cao siêu hay chỉ dành cho số ít, mà là một kỹ năng hữu ích, thú vị và ngày càng cần thiết trong thế giới hiện đại.

Coding là cách bạn "trò chuyện" với máy tính, biến ý tưởng thành hiện thực số. Nó giúp rèn luyện tư duy, giải quyết vấn đề và mở ra nhiều cơ hội phát triển bản thân. Dù có thể có những thử thách ban đầu, nhưng với sự kiên trì, tò mò và nguồn tài nguyên học tập phong phú hiện nay, bất kỳ ai cũng có thể bắt đầu hành trình khám phá thế giới coding.

Đừng ngần ngại thử sức nhé. Chúc bạn có một hành trình khám phá coding đầy hứng khởi và thành công!

Nguồn: Coding là gì? Top 10 Ngôn ngữ coding & Ứng dụng thực tế

DỊCH VỤ CỦA INTERDATA:

Khi những dòng code đầu tiên của bạn tạo thành website hay ứng dụng, việc tiếp theo là đưa chúng lên mạng để mọi người truy cập. Bạn có thể bắt đầu với dịch vụ thuê Hosting giá rẻ chất lượng uy tín tại InterData, được tối ưu dung lượng và chạy trên phần cứng thế hệ mới. Nếu cần thêm quyền kiểm soát và tài nguyên, hãy tham khảo thuê VPS giá rẻ tốc độ cao sử dụng bộ xử lý AMD EPYC Gen 3th mạnh mẽ.

Đối với các dự án coding lớn hơn, yêu cầu hiệu năng cao và khả năng mở rộng linh hoạt, dịch vụ thuê Cloud Server giá rẻ cấu hình cao là một giải pháp đáng cân nhắc. Tất cả dịch vụ tại InterData đều vận hành trên nền tảng phần cứng chuyên dụng, SSD NVMe U.2 tốc độ cao, công nghệ ảo hóa tiên tiến, mang lại sự ổn định và băng thông vượt trội.

Nhận xét