Hằng Số (Constant) Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết Trong Lập Trình

Trong lĩnh vực lập trình, hằng số (constant) là một định danh được gán cho một giá trị cố định. Giá trị này sẽ không thể thay đổi trong suốt quá trình chương trình máy tính hoạt động và thực thi mã nguồn.

Điểm khác biệt cốt lõi của hằng số so với biến (variable) là tính "bất biến". Khi một hằng số được khai báo và gán giá trị ban đầu, giá trị đó sẽ được duy trì nguyên vẹn và không có cách nào để sửa đổi nó sau này.

Việc sử dụng hằng số mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Chúng giúp làm cho mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn, vì các giá trị đặc biệt có thể được đặt tên gợi nhớ thay vì sử dụng các "số ma thuật" (magic numbers) trực tiếp trong code.

Ngoài ra, hằng số còn cải thiện khả năng bảo trì chương trình. Nếu một giá trị cố định (như thuế suất hoặc số PI) cần được cập nhật, bạn chỉ cần thay đổi giá trị tại một chỗ duy nhất nơi hằng số được khai báo. Điều này giúp giảm thiểu sai sót.

Hằng số được khai báo trong mã nguồn của chương trình theo cú pháp cụ thể của từng ngôn ngữ lập trình. Sau khi khai báo, tên của hằng số được sử dụng ở bất cứ đâu cần đến giá trị cố định đó, giúp code minh bạch và chính xác hơn.

Hằng Số (Constant) (Nguồn: Interdata.vn)
Hằng Số (Constant) (Nguồn: Interdata.vn)

Phân biệt Hằng số (Constant) và Biến (Variable)

Biến và hằng số là hai khái niệm cơ bản trong lập trình dùng để lưu trữ dữ liệu, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về khả năng thay đổi giá trị sau khi được khởi tạo. Hiểu rõ sự khác biệt này là nền tảng để viết code đúng và hiệu quả.

Sự khác nhau chính nằm ở tính "bất biến" của hằng số so với tính "biến thiên" của biến. Biến là một vùng bộ nhớ có thể được gán các giá trị khác nhau trong suốt thời gian tồn tại của nó trong chương trình.

Ngược lại, hằng số chỉ được gán giá trị một lần duy nhất tại thời điểm khai báo hoặc khởi tạo. Sau đó, bất kỳ cố gắng nào để thay đổi giá trị của hằng số đều sẽ bị trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter) báo lỗi.

Mục đích sử dụng cũng khác nhau. Biến thường dùng để lưu trữ các dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình, như điểm số của người chơi, số lượng sản phẩm còn lại trong kho, hay trạng thái của một đối tượng.

Hằng số dùng để lưu trữ các giá trị cố định, không đổi, có ý nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh của chương trình. Ví dụ điển hình là các giá trị toán học (PI, E), các ngưỡng giới hạn, mã lỗi chuẩn, hoặc các chuỗi văn bản không thay đổi.

Cách khai báo cũng có sự khác biệt về cú pháp giữa biến và hằng số trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình. Thường thì hằng số sẽ có một từ khóa đặc trưng (như const, final) đi kèm để báo hiệu rằng giá trị của nó là cố định.

Tóm lại, biến giống như một chiếc hộp mà bạn có thể bỏ nhiều thứ khác nhau vào theo thời gian, còn hằng số giống như một chiếc hộp được niêm phong với một món đồ duy nhất bên trong ngay từ đầu và không bao giờ mở ra nữa.

Đặc điểmHằng số (Constant)Biến (Variable)
Khả năng thay đổi giá trịKhông thể thay đổi sau khi khởi tạoCó thể thay đổi nhiều lần
Mục đích sử dụngLưu trữ giá trị cố định, không đổiLưu trữ giá trị có thể thay đổi
Cách khai báoThường có từ khóa đặc trưng (const, final, v.v.)Tên kiểu dữ liệu + tên biến (thông thường)
Thời điểm gán giá trịChỉ một lần khi khai báo/khởi tạoCó thể gán nhiều lần sau khi khai báo

Xuất sang Trang tính

Bảng so sánh này giúp hình dung rõ hơn sự khác biệt cơ bản giữa hai loại định danh phổ biến này trong lập trình, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp khi viết code.

Tại sao bạn nên sử dụng Hằng số trong Mã nguồn?

Việc áp dụng hằng số trong code không chỉ là một quy tắc tốt mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp chương trình của bạn trở nên mạnh mẽ, dễ quản lý và ít lỗi hơn. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp và tư duy cấu trúc trong lập trình.

Sử dụng hằng số giúp bạn tránh được việc lặp đi lặp lại các giá trị cố định trong code, thay vào đó là sử dụng một cái tên có ý nghĩa. Điều này đóng góp trực tiếp vào chất lượng tổng thể của phần mềm bạn xây dựng.

Dưới đây là những lý do chính giải thích tại sao hằng số lại là một công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ lập trình viên nào, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.

Mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn (Readability)

Hằng số giúp mã nguồn của bạn trở nên "tự giải thích" hơn. Thay vì nhìn thấy một con số khó hiểu xuất hiện ngẫu nhiên trong code (ví dụ: if (status == 3)), bạn sẽ thấy một cái tên có ý nghĩa (ví dụ: if (status == STATUS_PENDING)).

Điều này làm tăng tính minh bạch và rõ ràng của code. Khi đọc lại code do chính bạn viết hoặc code của người khác, việc sử dụng hằng số giúp bạn nhanh chóng nắm bắt mục đích và ngữ cảnh của các giá trị đặc biệt đó mà không cần phải suy luận hay tìm kiếm thêm thông tin.

Ví dụ, hằng số PI với giá trị xấp xỉ 3.14159 thường được sử dụng trong các tính toán liên quan đến hình học. Việc thấy PI trong công thức tính diện tích hình tròn (dien_tich = PI * ban_kinh * ban_kinh) dễ hiểu hơn rất nhiều so với việc thấy 3.14159 * ban_kinh * ban_kinh.

Tên hằng số hoạt động như một tài liệu nội bộ (self-documenting code), giải thích ý nghĩa của giá trị mà nó đại diện. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc trong các dự án lớn với nhiều thành viên, giúp mọi người trong nhóm dễ dàng hợp tác và hiểu code của nhau hơn.

Cải thiện khả năng bảo trì chương trình (Maintainability)

Một trong những lợi ích lớn nhất của hằng số là giúp việc bảo trì code trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Bảo trì bao gồm việc sửa lỗi, thêm tính năng mới hoặc điều chỉnh các quy tắc nghiệp vụ.

Hãy tưởng tượng bạn có một giá trị cố định, ví dụ thuế suất 10%, được sử dụng ở hàng chục nơi khác nhau trong mã nguồn của một ứng dụng bán hàng. Nếu thuế suất này thay đổi thành 12%, bạn sẽ phải tìm và sửa đổi con số 10 ở tất cả những nơi đó.

Quá trình tìm kiếm và thay thế thủ công này rất tốn thời gian và dễ phát sinh lỗi. Bạn có thể bỏ sót một vài chỗ hoặc vô tình sửa nhầm một con số 10 khác không liên quan đến thuế suất.

Khi sử dụng hằng số (ví dụ: const THUE_SUAT = 10;), bạn chỉ cần thay đổi giá trị của hằng số này tại một vị trí duy nhất nơi nó được khai báo. Mọi nơi khác trong code sử dụng hằng số THUE_SUAT sẽ tự động làm việc với giá trị mới.

Điều này không chỉ tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức mà còn đảm bảo tính nhất quán trên toàn bộ chương trình. Khả năng bảo trì code được nâng cao rõ rệt, giúp dự án của bạn linh hoạt và dễ dàng thích ứng với các yêu cầu thay đổi.

Giảm thiểu lỗi tiềm ẩn (Error Prevention)

Việc ngăn chặn khả năng thay đổi giá trị của hằng số sau khi khởi tạo là một cơ chế bảo vệ mạnh mẽ giúp tránh các lỗi lập trình không mong muốn. Đây là một lớp an toàn mà biến thông thường không có.

Khi bạn khai báo một giá trị là hằng số, bạn đang "khóa" giá trị đó lại. Nếu sau này, do nhầm lẫn hoặc lỗi logic, bạn cố gắng gán một giá trị mới cho hằng số đó, trình biên dịch hoặc trình thông dịch sẽ phát hiện ra và báo lỗi ngay lập tức.

Lỗi này thường được phát hiện sớm trong quá trình phát triển (lúc biên dịch hoặc chạy thử), giúp bạn sửa chữa vấn đề trước khi nó gây ra hậu quả nghiêm trọng trong môi trường thực tế. Điều này quan trọng hơn rất nhiều so với việc một biến quan trọng bị thay đổi giá trị sai mà không hề hay biết.

Ví dụ, nếu bạn định nghĩa hằng số const MAX_ATTEMPTS = 3; cho số lần thử đăng nhập tối đa. Nếu ở đâu đó trong code, bạn vô tình viết MAX_ATTEMPTS = 5;, chương trình sẽ báo lỗi và không cho phép bạn chạy tiếp. Nếu MAX_ATTEMPTS là một biến, lỗi này có thể không được phát hiện ngay và dẫn đến hành vi sai của chương trình.

Bằng cách sử dụng hằng số cho các giá trị mà bạn biết chắc chắn sẽ không thay đổi, bạn đã loại bỏ một nguồn lỗi tiềm năng đáng kể, giúp code của bạn đáng tin cậy hơn.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

Nắm vững khái niệm lập trình là bước đầu. Để triển khai dự án thực tế, bạn cần môi trường ổn định, tốc độ cao. Khám phá dịch vụ thuê VPS giá rẻ - uy tín - tốc độ cao tại InterData: phần cứng chuyên dụng thế hệ mới AMD EPYC Gen 3th, SSD NVMe U.2, băng thông cao, cho hiệu suất mạnh mẽ, đáng tin cậy.

Hướng dẫn Khai báo và Sử dụng Hằng số trong các Ngôn ngữ Lập trình Phổ biến

Cách để định nghĩa và sử dụng hằng số có thể khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình bạn đang sử dụng. Mặc dù ý tưởng cốt lõi về giá trị cố định là như nhau, cú pháp cụ thể sẽ có sự điều chỉnh.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cách khai báo hằng số trong một số ngôn ngữ lập trình rất phổ biến hiện nay. Các ví dụ code minh họa sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế.

Mỗi ngôn ngữ có thể có một hoặc nhiều cách để định nghĩa hằng số, tùy thuộc vào lịch sử phát triển và triết lý thiết kế của ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, mục đích cuối cùng vẫn là để tạo ra một định danh có giá trị không đổi.

Chúng ta sẽ đi qua C++, Java, Python và JavaScript, những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của công nghệ thông tin.

Khai báo Hằng số trong C++

Trong ngôn ngữ C++, bạn có hai cách chính để định nghĩa hằng số: sử dụng từ khóa const hoặc sử dụng chỉ thị tiền xử lý #define. Cách dùng const được khuyến khích hơn vì nó an toàn kiểu dữ liệu (type-safe) và có phạm vi rõ ràng.

Khi sử dụng const, bạn khai báo hằng số như một biến thông thường nhưng thêm từ khóa const đứng trước kiểu dữ liệu. Bạn phải gán giá trị cho nó ngay lúc khai báo.

C++

 

#include <iostream>

int main() {
    const double PI = 3.14159; // Khai báo hằng số PI
    const int MAX_SIZE = 100; // Khai báo hằng số MAX_SIZE

    std::cout << "Gia tri cua PI: " << PI << std::endl;
    std::cout << "Kich thuoc toi da: " << MAX_SIZE << std::endl;

    // PI = 3.14; // Dong nay se gay ra loi bien dich
    // MAX_SIZE = 200; // Dong nay cung se gay ra loi bien dich

    return 0;
}

Trong ví dụ trên, PI là hằng số kiểu doubleMAX_SIZE là hằng số kiểu int. Bất kỳ dòng code nào cố gắng thay đổi giá trị của chúng sau khi khai báo sẽ bị trình biên dịch C++ phát hiện và báo lỗi.

Cách thứ hai là #define, hoạt động ở giai đoạn tiền xử lý (preprocessing). Chỉ thị này thay thế tất cả các lần xuất hiện của tên hằng số bằng giá trị của nó trước khi code được biên dịch.

C++

 

#include <iostream>

#define PI_DEFINE 3.14159
#define MAX_SIZE_DEFINE 100

int main() {
    std::cout << "Gia tri cua PI (define): " << PI_DEFINE << std::endl;
    std::cout << "Kich thuoc toi da (define): " << MAX_SIZE_DEFINE << std::endl;

    // PI_DEFINE = 3.14; // Dong nay se gay ra loi bien dich khac
    return 0;
}

Mặc dù #define có thể dùng cho hằng số, const được ưa chuộng hơn vì tính an toàn kiểu dữ liệu và khả năng debug tốt hơn. Khi dùng const, hằng số tồn tại trong bảng ký hiệu của trình biên dịch, giúp kiểm tra kiểu và báo lỗi rõ ràng hơn.

Khai báo Hằng số trong Java

Trong Java, bạn sử dụng từ khóa final kết hợp với static để tạo ra một hằng số có thể truy cập được từ mọi nơi mà không cần tạo đối tượng của lớp. Quy ước đặt tên hằng số trong Java là viết hoa toàn bộ và dùng dấu gạch dưới.

Từ khóa final đảm bảo rằng giá trị của biến không thể thay đổi sau khi được gán lần đầu tiên. Từ khóa static làm cho biến đó thuộc về lớp chứ không phải bất kỳ đối tượng cụ thể nào của lớp đó.

Java

 

public class ConstantsDemo {

    public static final double PI = 3.14159; // Khai báo hằng số PI
    public static final int MAX_USERS = 1000; // Khai báo hằng số MAX_USERS
    public static final String WEBSITE_NAME = "Example.com"; // Hằng số chuỗi

    public static void main(String[] args) {
        System.out.println("Gia tri cua PI: " + PI);
        System.out.println("So luong nguoi dung toi da: " + MAX_USERS);
        System.out.println("Ten website: " + WEBSITE_NAME);

        // PI = 3.14; // Dong nay se gay ra loi bien dich
        // MAX_USERS = 2000; // Dong nay cung se gay ra loi bien dich
    }
}

Trong ví dụ này, PI, MAX_USERS, và WEBSITE_NAME là các hằng số. Chúng được khai báo là public static final, cho phép truy cập từ bất kỳ lớp nào khác trong dự án (vì là public) mà không cần tạo đối tượng (vì là static) và giá trị không đổi (vì là final).

Việc kết hợp staticfinal là cách chuẩn để tạo hằng số "thực sự" trong Java, thường được sử dụng để định nghĩa các giá trị cấu hình hoặc các hằng số toán học dùng chung.

Khai báo Hằng số trong Python

Ngôn ngữ lập trình Python không có từ khóa const tích hợp sẵn giống như C++ hay Java để ngăn chặn tuyệt đối việc thay đổi giá trị của một biến sau khi gán. Tuy nhiên, cộng đồng Python có một quy ước rất mạnh mẽ để "mô phỏng" hằng số.

Quy ước này là đặt tên biến hoàn toàn bằng chữ in hoa, thường dùng dấu gạch dưới để phân tách các từ (ví dụ: MAX_VALUE, DEFAULT_TIMEOUT). Khi một lập trình viên Python nhìn thấy một cái tên như vậy, họ hiểu rằng biến này được coi là một hằng số và không nên thay đổi giá trị của nó.

Python

 

# constants.py

PI = 3.14159
MAX_CONNECTIONS = 50
SITE_TITLE = "My Awesome Site"

# main.py
# import constants

print(f"Gia tri cua PI: {PI}")
print(f"So ket noi toi da: {MAX_CONNECTIONS}")
print(f"Ten trang web: {SITE_TITLE}")

# Theo quy uoc, KHONG nen lam dieu nay:
# PI = 3.14 # Ve mat ky thuat Python van cho phep, nhung day la thuc hanh te

Mặc dù Python cho phép bạn thay đổi giá trị của PI trong ví dụ trên về mặt cú pháp, việc đó đi ngược lại quy ước và được xem là một lỗi logic hoặc phong cách code tồi. Không có cơ chế kỹ thuật nào ngăn chặn trực tiếp việc gán lại giá trị cho các biến được đặt tên theo quy ước hằng số.

Để có cơ chế "hằng số" nghiêm ngặt hơn trong Python, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật nâng cao như định nghĩa thuộc tính chỉ đọc trong lớp (@property) hoặc sử dụng các module đặc biệt, nhưng đối với đa số trường hợp, tuân thủ quy ước đặt tên là đủ và phổ biến nhất.

Khai báo Hằng số trong JavaScript

Trong JavaScript, bạn sử dụng từ khóa const để khai báo hằng số. Tương tự như const trong C++, khi một biến được khai báo bằng const, giá trị của nó không thể được gán lại (reassigned) sau lần gán đầu tiên.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng const trong JavaScript chỉ ngăn việc gán lại biến đó cho một giá trị mới, chứ không làm cho giá trị mà nó trỏ tới trở nên bất biến hoàn toàn (immutable), đặc biệt đối với các kiểu dữ liệu phức tạp như đối tượng (objects) hoặc mảng (arrays).

JavaScript

 

const PI = 3.14159; // Khai báo hằng số PI
const MAX_ITEMS = 200; // Khai báo hằng số MAX_ITEMS
const APP_NAME = "Task Manager"; // Hằng số chuỗi

console.log("Gia tri cua PI:", PI);
console.log("So luong item toi da:", MAX_ITEMS);
console.log("Ten ung dung:", APP_NAME);

// PI = 3.14; // Dong nay se gay ra loi runtime TypeError
// MAX_ITEMS = 300; // Dong nay cung se gay ra loi runtime TypeError

const user = { name: "Alice" };
user.name = "Bob"; // Dong nay hop le, gia tri ben trong doi tuong van thay doi du bien la const
console.log("Ten nguoi dung:", user.name); // Output: Bob

// user = { name: "Charlie" }; // Dong nay gay ra loi TypeErro, khong the gan lai bien user

Trong ví dụ này, bạn không thể gán lại giá trị mới cho PI, MAX_ITEMS, hay APP_NAME. Tuy nhiên, với đối tượng user được khai báo bằng const, bạn vẫn có thể thay đổi các thuộc tính bên trong đối tượng đó (user.name = "Bob"). Bạn chỉ không thể gán biến user cho một đối tượng khác.

Để tạo ra hằng số bất biến "sâu" hơn cho đối tượng hoặc mảng trong JavaScript, bạn có thể sử dụng các phương thức như Object.freeze(), nhưng const là cách cơ bản và phổ biến nhất để định nghĩa hằng số.

Quy ước Đặt tên cho Hằng số trong Lập trình

Mặc dù các ngôn ngữ lập trình có cú pháp riêng để khai báo hằng số, có một quy ước đặt tên phổ biến được áp dụng trong hầu hết cộng đồng lập trình để dễ dàng nhận biết đâu là hằng số chỉ qua cách viết tên của nó. Quy ước này rất quan trọng cho tính dễ đọc của code.

Quy ước này là: Tên hằng số nên được viết hoàn toàn bằng chữ in hoa, và các từ trong tên được phân tách bằng dấu gạch dưới (_).

Ví dụ: MAX_SPEED, DEFAULT_TIMEOUT_SECONDS, ERROR_CODE_FILE_NOT_FOUND, USER_ROLE_ADMIN.

Việc sử dụng chữ in hoa toàn bộ giúp tên hằng số nổi bật giữa các tên biến (thường viết thường hoặc theo kiểu camelCase/PascalCase). Dấu gạch dưới giúp tên hằng số có nhiều từ dễ đọc hơn so với việc viết liền (ví dụ: MAXSPEED khó đọc hơn MAX_SPEED).

Tuân thủ quy ước này giúp bất kỳ ai đọc code của bạn, kể cả chính bạn sau một thời gian, có thể nhận ra ngay rằng một định danh là hằng số và giá trị của nó không nên bị thay đổi. Điều này củng cố mục đích sử dụng hằng số là các giá trị cố định quan trọng.

Mặc dù ở một số ngôn ngữ như Python, đây chỉ là quy ước chứ không phải cú pháp bắt buộc, việc tuân thủ nó là một phần của việc viết code chuyên nghiệp. Trong các ngôn ngữ khác như Java, quy ước này đi đôi với cú pháp (final static).

Tóm tắt vai trò của Hằng số

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về hằng số (constant) trong lập trình – một khái niệm đơn giản nhưng đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các ứng dụng chất lượng cao. Hằng số đại diện cho các giá trị cố định không đổi trong suốt quá trình chạy chương trình.

Sự khác biệt cơ bản với biến nằm ở tính bất biến của giá trị. Biến có thể thay đổi, hằng số thì không. Chính đặc điểm này mang lại những lợi ích vượt trội.

Việc sử dụng hằng số giúp mã nguồn của bạn trở nên dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn rất nhiều. Chúng loại bỏ các "số ma thuật", làm cho ý nghĩa của code rõ ràng hơn và đơn giản hóa việc cập nhật các giá trị chung.

Quan trọng hơn, hằng số là một công cụ mạnh mẽ để ngăn chặn các lỗi không mong muốn do vô tình thay đổi các giá trị quan trọng. Chúng cung cấp một lớp bảo vệ giúp chương trình của bạn hoạt động ổn định và đáng tin cậy hơn.

Mặc dù cú pháp khai báo có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ như C++, Java, Python, JavaScript, ý tưởng và lợi ích cốt lõi của hằng số vẫn được duy trì. Luôn ghi nhớ quy ước đặt tên hằng số bằng chữ in hoa để tăng tính nhất quán và dễ đọc cho code của bạn.

Hãy bắt đầu áp dụng hằng số một cách có ý thức vào các dự án lập trình của bạn ngay từ bây giờ. Thực hành tốt này sẽ giúp bạn viết code "sạch" hơn, giảm thiểu bug và nâng cao hiệu suất làm việc về lâu dài. Chúc bạn thành công trên con đường lập trình!

Nhận xét