Objective-C là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được Apple hỗ trợ và là nền tảng cốt lõi để phát triển ứng dụng cho các hệ điều hành macOS và iOS cho đến khi Swift ra đời vào năm 2014. Cùng tìm hiểu ngôn ngữ Objective-C là gì, đặc điểm và tìm hiểu Objective-C có đáng học năm 2025 không để bạn có quyết định sáng suốt trong hành trình tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình.
Objective-C là gì?
Objective-C là một ngôn ngữ lập trình đa năng, hướng đối tượng, mở rộng từ ngôn ngữ C bằng cách thêm vào các tính năng truyền thông điệp (message passing) theo phong cách Smalltalk.Ban đầu, Objective-C được phát triển bởi Brad Cox và Tom Love vào những năm 1980, ngôn ngữ này sau đó được NeXT Computer (công ty do Steve Jobs thành lập) sử dụng rộng rãi cho hệ điều hành NeXTSTEP của họ, tiền thân của macOS và iOS.
Objective-C đã trở thành ngôn ngữ chính cho việc phát triển ứng dụng trên các nền tảng của Apple trong nhiều thập kỷ. Nó cho phép các lập trình viên tận dụng sức mạnh của C để xử lý các tác vụ cấp thấp, đồng thời cung cấp mô hình hướng đối tượng linh hoạt để xây dựng các giao diện người dùng (UI) và ứng dụng phức tạp.
Mặc dù Swift đã thay thế nó làm ngôn ngữ chính thức của Apple, Objective-C vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các ứng dụng và hệ thống cũ.
Mục đích và ứng dụng chính của Objective-C
Objective-C được thiết kế với mục đích chính là phát triển các ứng dụng phần mềm cho hệ sinh thái của Apple. Nó là ngôn ngữ gốc để xây dựng các ứng dụng desktop cho macOS và ứng dụng di động cho iOS, watchOS, và tvOS. Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi cùng với các framework (khung công việc) mạnh mẽ của Apple như Cocoa cho macOS và Cocoa Touch cho iOS.Các ứng dụng phổ biến mà chúng ta sử dụng hàng ngày trên iPhone, iPad, và Mac đều có thể đã được xây dựng bằng Objective-C hoặc có một phần mã nguồn sử dụng ngôn ngữ này. Objective-C cho phép các nhà phát triển tương tác trực tiếp với các API (Application Programming Interface - giao diện lập trình ứng dụng) cấp thấp của hệ thống, mang lại sự kiểm soát và hiệu suất cao.
Mặc dù ngày nay Swift là ngôn ngữ được khuyến khích, Objective-C vẫn được dùng để duy trì, cập nhật các ứng dụng kế thừa (legacy applications) hoặc tích hợp với các thư viện cũ. Một số dự án mã nguồn mở hoặc các tính năng cấp thấp của hệ điều hành vẫn yêu cầu kiến thức về Objective-C để làm việc hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của Objective-C
Objective-C có những đặc điểm độc đáo giúp nó khác biệt với các ngôn ngữ lập trình khác, đặc biệt là cú pháp truyền thông điệp và khả năng tích hợp chặt chẽ với C. Việc hiểu rõ những đặc điểm này là rất quan trọng để nắm bắt cách Objective-C hoạt động.Cú pháp truyền thông điệp (Message Passing)
Điểm đặc trưng nhất của Objective-C là cú pháp truyền thông điệp, khác với việc gọi phương thức (method call) truyền thống trong các ngôn ngữ hướng đối tượng khác như Java hay C++. Trong Objective-C, bạn gửi một "thông điệp" đến một đối tượng, và đối tượng đó sẽ quyết định cách phản hồi thông điệp đó.Cú pháp truyền thông điệp trong Objective-C sử dụng dấu ngoặc vuông []. Ví dụ, để gửi thông điệp doSomething đến một đối tượng myObject, bạn sẽ viết [myObject doSomething];. Nếu có tham số, cú pháp sẽ là [myObject doSomethingWithArgument:someArgument];. Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kể, cho phép thực hiện lập trình động (dynamic programming) tại thời gian chạy (runtime).
Hệ thống truyền thông điệp của Objective-C cho phép các đối tượng trì hoãn việc quyết định xem sẽ phản hồi một thông điệp như thế nào cho đến khi chương trình đang chạy. Điều này tạo ra một mô hình linh hoạt hơn, nơi một thông điệp có thể được gửi đến nhiều đối tượng khác nhau mà không cần biết chính xác loại đối tượng đó tại thời điểm biên dịch.
Tính hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP)
Objective-C là một ngôn ngữ hướng đối tượng thuần túy, kế thừa các khái niệm OOP từ Smalltalk. Điều này bao gồm các nguyên tắc cơ bản như đóng gói (encapsulation), kế thừa (inheritance) và đa hình (polymorphism).Đóng gói được thể hiện qua việc định nghĩa các lớp (classes) với thuộc tính (properties) và phương thức (methods) riêng. Kế thừa cho phép một lớp con (subclass) thừa hưởng các thuộc tính và phương thức từ lớp cha (superclass), giúp tái sử dụng mã. Đa hình cho phép các đối tượng khác nhau phản ứng theo cách riêng của chúng với cùng một thông điệp, tùy thuộc vào loại đối tượng.
Objective-C sử dụng mô hình lớp và đối tượng để tổ chức mã, giúp quản lý các ứng dụng lớn và phức tạp một cách hiệu quả. Việc sử dụng các đối tượng cho phép lập trình viên tập trung vào các thành phần độc lập, dễ dàng phát triển và bảo trì.
Tương thích với C (Superset of C)
Objective-C là một "siêu tập hợp" của ngôn ngữ C, có nghĩa là bạn có thể viết và biên dịch bất kỳ mã C hợp lệ nào trong một dự án Objective-C. Điều này mang lại lợi thế lớn về khả năng tương thích và hiệu suất.
Lập trình viên có thể kết hợp mã C hiện có vào các dự án Objective-C mà không gặp vấn đề gì. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với các thư viện cấp thấp, hệ thống nhúng, hoặc các phần mã cần hiệu suất cao. Khả năng tích hợp này cho phép tận dụng hàng thập kỷ phát triển trong ngôn ngữ C.
Sự tương thích này cũng có nghĩa là người học Objective-C cần có nền tảng vững chắc về C, bao gồm các khái niệm như con trỏ, cấu trúc dữ liệu, và quản lý bộ nhớ cơ bản. Điều này tạo ra một đường cong học tập ban đầu có thể dốc hơn so với các ngôn ngữ không yêu cầu kiến thức về C.
Quản lý bộ nhớ (Memory Management)
Ban đầu, Objective-C sử dụng cơ chế quản lý bộ nhớ thủ công dựa trên Reference Counting (đếm tham chiếu) với các phương thức retain và release. Lập trình viên phải tự mình tăng/giảm số lượng tham chiếu của các đối tượng để tránh rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) hoặc truy cập vào bộ nhớ đã giải phóng.
Vào năm 2011, Apple giới thiệu Automatic Reference Counting (ARC) cho Objective-C. ARC là một tính năng của trình biên dịch (compiler) tự động chèn các lệnh retain, release, và autorelease vào mã của bạn tại thời điểm biên dịch. Điều này giúp loại bỏ hầu hết gánh nặng quản lý bộ nhớ thủ công cho lập trình viên, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất.
Mặc dù ARC tự động hóa việc quản lý bộ nhớ, lập trình viên vẫn cần hiểu các khái niệm cơ bản về vòng đời đối tượng và các loại tham chiếu (strong, weak, unsafe_unretained) để tránh các vấn đề như giữ chu trình tham chiếu mạnh (retain cycles) có thể gây ra rò rỉ bộ nhớ.
Runtime Objective-C
Objective-C là một ngôn ngữ rất động, và phần lớn các tính năng động này được thực hiện bởi Objective-C Runtime. Runtime là một thư viện cung cấp các hàm và cấu trúc dữ liệu hỗ trợ các đặc tính động của ngôn ngữ, như truyền thông điệp, introspection (kiểm tra kiểu tại thời gian chạy), và swizzling (thay đổi hành vi phương thức tại thời gian chạy).
Khi bạn gửi một thông điệp đến một đối tượng, Runtime sẽ tìm kiếm phương thức thích hợp để thực thi tại thời điểm chạy chứ không phải tại thời điểm biên dịch. Điều này cho phép sự linh hoạt cao, ví dụ như thêm các phương thức mới vào một lớp đã tồn tại hoặc thay đổi việc thực thi của một phương thức.
Khả năng Runtime này là một lý do tại sao Objective-C lại mạnh mẽ và linh hoạt trong việc xây dựng các ứng dụng có giao diện người dùng động. Tuy nhiên, nó cũng có thể khiến việc gỡ lỗi trở nên phức tạp hơn đối với người mới bắt đầu vì nhiều lỗi chỉ xuất hiện trong quá trình thực thi.
Objective-C có còn phổ biến không? (Hiện tại 2025)
Tính đến giữa năm 2025, Objective-C không còn là ngôn ngữ được khuyến khích để bắt đầu các dự án iOS hoặc macOS mới. Swift đã trở thành lựa chọn ưu tiên hàng đầu của Apple và cộng đồng nhà phát triển. Hầu hết các tài liệu, khóa học và thư viện mới đều tập trung vào Swift.Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là Objective-C đã hoàn toàn biến mất. Nó vẫn tồn tại trong nhiều dự án:
Dự án kế thừa (Legacy Projects): Rất nhiều ứng dụng lớn và thành công trên App Store đã được xây dựng bằng Objective-C. Việc viết lại toàn bộ các ứng dụng này bằng Swift là tốn kém và mất thời gian, nên các công ty vẫn duy trì và cập nhật chúng bằng Objective-C, hoặc kết hợp cả hai ngôn ngữ.
Frameworks và Thư viện: Nhiều framework cốt lõi của Apple và các thư viện mã nguồn mở cũ vẫn được viết bằng Objective-C. Việc hiểu Objective-C giúp lập trình viên tương tác và gỡ lỗi khi sử dụng các thành phần này.
Cấp độ thấp của hệ thống: Một số phần của hệ điều hành và các API cấp thấp vẫn có thể yêu cầu kiến thức Objective-C để tương tác sâu sắc.
Do đó, dù không còn phổ biến để bắt đầu dự án mới, Objective-C vẫn là một kỹ năng giá trị đối với các lập trình viên muốn làm việc trong các công ty có codebase (cơ sở mã) lớn, lâu đời hoặc những người muốn hiểu sâu hơn về kiến trúc của các hệ điều hành của Apple.
Có nên học Objective-C vào năm 2025?
Quyết định học Objective-C vào năm 2025 phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và sự nghiệp của bạn:Nếu bạn là người mới bắt đầu lập trình iOS/macOS: Ưu tiên hàng đầu của bạn nên là học Swift. Swift có cú pháp hiện đại, dễ học hơn, an toàn hơn, và là tương lai của nền tảng Apple. Hầu hết các cơ hội việc làm mới đều yêu cầu Swift.
Nếu bạn muốn làm việc với các dự án kế thừa hoặc hiểu sâu về hệ sinh thái Apple: Học Objective-C là một khoản đầu tư đáng giá. Có rất nhiều công việc liên quan đến việc bảo trì, nâng cấp các ứng dụng cũ, và những vị trí này thường đòi hỏi kiến thức về Objective-C. Việc hiểu Objective-C cũng giúp bạn gỡ lỗi và tương tác hiệu quả hơn với các API và framework cũ của Apple.
Nếu bạn đã biết Swift và muốn mở rộng kỹ năng: Học Objective-C sẽ làm tăng giá trị của bạn trên thị trường lao động. Nó giúp bạn đọc hiểu các codebase cũ, có khả năng chuyển đổi code giữa hai ngôn ngữ, và hiểu rõ hơn về cách Apple xây dựng các hệ điều hành của mình.
Tóm lại, nếu mục tiêu của bạn là phát triển ứng dụng mới, hãy tập trung vào Swift. Nếu bạn muốn trở thành một lập trình viên iOS/macOS toàn diện, có khả năng làm việc với nhiều loại dự án và hiểu sâu về nền tảng, việc học Objective-C sau khi đã có nền tảng Swift là một lợi thế đáng kể.
Objective-C là một ngôn ngữ lập trình mang tính lịch sử và có vai trò then chốt trong việc định hình hệ sinh thái phát triển ứng dụng của Apple. Mặc dù Swift đã thay thế nó làm ngôn ngữ chính cho các dự án mới, kiến thức về Objective-C vẫn có giá trị đáng kể.
Việc hiểu về Objective-C không chỉ giúp bạn đọc, hiểu và bảo trì các ứng dụng kế thừa mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các framework cốt lõi của Apple hoạt động. Đối với người mới học, việc tập trung vào Swift trước là hợp lý, nhưng việc tìm hiểu thêm về Objective-C sau đó sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên iOS/macOS toàn diện hơn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Xem thêm về ưu, nhược điểm & các thư viện và Framework hỗ trợ Objective-C tại: Objective-C là gì? Ưu, Nhược điểm & Có đáng học 2025 không?
Nhận xét
Đăng nhận xét